Có 2 kết quả:

陪审团 péi shěn tuán ㄆㄟˊ ㄕㄣˇ ㄊㄨㄢˊ陪審團 péi shěn tuán ㄆㄟˊ ㄕㄣˇ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

jury

Từ điển Trung-Anh

jury